Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lòng đào

Academic
Friendly

Từ "lòng đào" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ trạng thái chưa chín hoàn toàn, đặc biệt khi nói về thực phẩm như trứng hoặc thịt. Khi nói "lòng đào," người ta thường nghĩ đến một món ăn phần lòng (hay lòng đỏ) bên trong còn hơi lỏng, không hoàn toàn chín, tạo ra một cảm giác ngon miệng hấp dẫn.

Định nghĩa
  • Lòng đào: trạng thái của thực phẩm, đặc biệt trứng hoặc thịt, khi phần bên trong vẫn còn hơi lỏng, chưa chín hoàn toàn.
dụ sử dụng
  1. Trứng lòng đào: Đây món trứng được nấu sao cho lòng đỏ còn lỏng, thường được dùng trong các món ăn như ramen hay salad.

    • dụ: "Tôi thích ăn ramen với trứng lòng đào."
  2. Thịt lợn luộc còn lòng đào: Nghĩa là thịt lợn được nấu đến mức vừa chín tới, phần mỡ thịt bên trong vẫn còn độ ẩm mềm.

    • dụ: "Món thịt lợn này rất ngon, được luộc vừa phải, lòng đào."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ẩm thực, "lòng đào" có thể được sử dụng để miêu tả các món ăn khác, không chỉ riêng trứng hay thịt. có thể ám chỉ đến những món ăn cần sự tinh tế trong việc nấu nướng, để giữ được độ ngon độ ẩm của nguyên liệu.
Phân biệt các biến thể
  • Trứng chín: Trái ngược với "lòng đào," trứng chín lòng đỏ hoàn toàn cứng không còn độ lỏng.
  • Lòng đào: Chỉ tình trạng lòng đỏ còn lỏng; không thể áp dụng cho thực phẩm khác không sự tương đồng về trạng thái như trứng.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Trứng chần: Một kiểu chế biến trứng lòng đỏ vẫn còn lỏng, tương tự nhưng không hoàn toàn giống với lòng đào.
  • Lòng đỏ lỏng: Cụm từ mô tả trạng thái lòng đỏ không chín.
Từ liên quan
  • Món ăn: Thường được dùng để miêu tả các món ăn lòng đào như bánh mì kẹp trứng lòng đào, hay salad trứng lòng đào.
  • Nấu ăn: Kỹ thuật nấu ăn cần chú ý đến thời gian nhiệt độ để giữ được trạng thái lòng đào.
  1. t. Hơi đỏ chưa chín hẳn: Thịt lợn luộc còn lòng đào; Trứng lòng đào.

Similar Spellings

Words Containing "lòng đào"

Comments and discussion on the word "lòng đào"